Có 2 kết quả:

顛覆罪 diān fù zuì ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄗㄨㄟˋ颠覆罪 diān fù zuì ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crime of incitement to overthrow the state
(2) abbr. for 煽動顛覆國家政權|煽动颠覆国家政权[shan1 dong4 dian1 fu4 guo2 jia1 zheng4 quan2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crime of incitement to overthrow the state
(2) abbr. for 煽動顛覆國家政權|煽动颠覆国家政权[shan1 dong4 dian1 fu4 guo2 jia1 zheng4 quan2]

Bình luận 0